角 = ⺈ (bị trói) + 冂 (mũ áo) + 土 (đất)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
GIÁC (góc độ)
|
---|
Onyomi
KAKU
Kunyomi
かど | góc ★★★★☆ |
つの | cái sừng ★★☆☆☆ |
Jukugo
四角 | hình vuông ★★★☆☆ 四 (số 4) + 角 (góc độ) = 四角 (hình vuông) |
角度 | một góc ★★★☆☆ 角 (góc độ) + 度 (nhiệt độ) = 角度 (một góc) |
三角 | tam giác ★★☆☆☆ 三 (ba) + 角 (góc độ) = 三角 (tam giác) |
触角 | ăng ten ★☆☆☆☆ 触 (tiếp xúc) + 角 (góc độ) = 触角 (ăng ten) |
Được sử dụng trong