魚 = ⺈ (quấn chặt) + 田 (cánh đồng, bộ não) + 灬 (lửa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGƯ (con cá)
|
---|
Onyomi
GYO
Kunyomi
さかな | con cá ★★★★★ |
Jukugo
金魚 | cá vàng ★☆☆☆☆ 金 (kim loại vàng) + 魚 (con cá) = 金魚 (cá vàng) |
Được sử dụng trong
魚 = ⺈ (quấn chặt) + 田 (cánh đồng, bộ não) + 灬 (lửa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGƯ (con cá)
|
---|
Onyomi
GYO
Kunyomi
さかな | con cá ★★★★★ |
Jukugo
金魚 | cá vàng ★☆☆☆☆ 金 (kim loại vàng) + 魚 (con cá) = 金魚 (cá vàng) |
Được sử dụng trong