負 = ⺈ (quấn chặt) + 貝 (tiền vỏ sò)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHỤ (thua cuộc)
|
---|
Onyomi
FU
Kunyomi
( xxxの ) ま*け | đó là mất mát (của ai đó) ★★★★★ |
( を hay に ) ま*ける | thua trong một trò chơi, trận đấu, hay một cuộc đấu tranh. ★★★★★ |
Jukugo
勝負 | thắng thua ★★★★☆ 勝 (chiến thắng) + 負 (thua cuộc) = 勝負 (thắng thua) |
負け犬 | kẻ thua cuộc ★★☆☆☆ 負 (thua cuộc) + 犬 (con chó) = 負け犬 (kẻ thua cuộc) Người Nhật xem ra không coi trọng kẻ thua cuộc là mấy! |
負担 | trách nhiệm/ nghĩa vụ tài chính ☆☆☆☆☆ 負 (thua cuộc) + 担 (đảm đương) = 負担 (trách nhiệm/ nghĩa vụ tài chính) |
Từ đồng nghĩa
gánh nặng 負担 背負う |
cuộc thi, trò chơi 試合 競争 競技 争う 勝負 競う 闘う |
thua 負ける 参った 敗北 失敗 失う 不合格 落第 |