積 = 禾 (lúa mì) + 責 (trách cứ) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TÍCH (thể tích)
|
---|
Onyomi
SEKI
Kunyomi
( を ) つ*む | chồng các thứ lên (hàng hóa, v.v), tập hợp các thứ ★★★☆☆ |
( が ) つ*もる | cái gì được chồng lên, được tập hợp lại ★★☆☆☆ |
Jukugo
積極的 に hayな | một cách tích cực ★★★☆☆ 積 (thể tích) + 極 (điểm cực) + 的 (mục đích) = 積極的 (một cách tích cực) tính từ: gan dạ; trạng từ: một cách tích cực |
面積 | diện tích ★☆☆☆☆ 面 (mặt nạ) + 積 (thể tích) = 面積 (diện tích) |
蓄積 する | tích lũy ☆☆☆☆☆ 蓄 (tích lũy) + 積 (thể tích) = 蓄積 (tích lũy) Chủ yếu dùng với những thứ tiêu cực - hóa đơn, xì trét. Tương tự với |
Từ đồng nghĩa
hoạt động 活躍 活動 積極的 |
chất đống, nhồi nhét 積む 積み上げる 重ねる 詰める |
đặt sang bên, cất giữ 蓄える 蓄積 貯める 留まってきた 滞る 重なる 積み重ねる |