責 = 主 (ông chủ) + 貝 (vỏ sò, tiền)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRÁCH (trách cứ)
|
---|
Onyomi
SEKI
Kunyomi
せ*める | trách cứ ai vì một lỗi lầm, đổ tội cho ai vì một việc sai trái ★★★☆☆ |
Jukugo
責任 | trách nhiệm ★★★☆☆ 責 (trách cứ) + 任 (trách nhiệm) = 責任 (trách nhiệm) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
tố cáo, khởi kiện うったえる 訴訟 訴え 責める 告訴 クレイム |
răn đe, cảnh báo 注意 責める 警告 忠告 助言 警戒 諭す 告げる 窘める |