慣 = 忄(tinh thần) + 貫 (xuyên qua) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUÁN (thói quen)
|
---|
Onyomi
KAN
Kunyomi
な*れる | thích ứng, quen với ★★★★☆ |
Jukugo
習慣 | phong tục ★★★☆☆ 習 (học hỏi) + 慣 (thói quen) = 習慣 (phong tục) phong tục, tập quán (của người, của văn hóa) |
Từ đồng nghĩa
thành ngữ, sự diễn đạt
表現 慣用句 格言 ことわざ 方言 xxx弁