測 = 氵(nước) + 則 (quy tắc) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRẮC (đo đạc)
|
---|
Onyomi
SOKU
Kunyomi
はか*る | đo, nhưng (không giống như từ はかる khác) từ はかる này chỉ dùng trong bối cảnh khoa học/ y tế. (huyết áp, v.v.).
Thường dùng để đo diện tích, công suất, góc, v.v. |
Jukugo
推測 する | suy đoán ★☆☆☆☆ VIẾT 推 (suy đoán) + 測 (đo đạc) = 推測 (suy đoán) suy đoán. Khá trang trọng: "Còn quá sớm để suy đoán về triển vọng của nền kinh tế." "các nhà khoa học suy đoán rằng ..." |
予測 する | dự đoán ★☆☆☆☆ 予 (từ trước) + 測 (đo đạc) = 予測 (dự đoán) |
Từ đồng nghĩa
đoán 推測する 推理 察する xxx/ 推察 推定 推す 憶測 |
đo 計る 測る 量る |
dự báo 予報 予測 |