542. 偵

偵 = (người, Mr. T) +  (ngay thẳng) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TRINH (gián điệp)

Mr. T  là gián điệp có tiếng bởi sự ngay thẳng của mình, chứ không quanh co như người khác

 

Onyomi

TEI

Jukugo

探偵(たんてい) thám tử tư ★★★☆☆
(dò dẫm) + 偵 (gián điệp) = 探偵 (thám tử tư)

Lưu ý: thám tử tư không có liên quan gì tới cảnh sát. (cảnh sát mà nhiệm vụ giống như 1 thám tử là 刑事けいじ). Nghề thám tử tư ở Nhật rất phát triển, pano, áp phích quảng cáo khắp nơi!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top