偵 = 亻(người, Mr. T) + 貞 (ngay thẳng) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRINH (gián điệp)
|
---|
Onyomi
TEI
Jukugo
探偵 | thám tử tư ★★★☆☆ 探 (dò dẫm) + 偵 (gián điệp) = 探偵 (thám tử tư) Lưu ý: thám tử tư không có liên quan gì tới cảnh sát. (cảnh sát mà nhiệm vụ giống như 1 thám tử là |