TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HÀ (con sông)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
( xxx ) かわ | xxx-sông (tên riêng!) HT ★★☆☆☆ |
Jukugo
河童 | quái vật ếch màu xanh ★☆☆☆☆ KANA 河 (con sông) + 童 (trẻ vị thành niên) = 河童 (quái vật ếch màu xanh) quái vật trong các câu chuyện dân gian của Nhật. Ngày xưa nó được mô tả là một quái vật đáng sợ, hay nhảy trên mặt sông hồ và ăn ruột con người - nhưng ngày nay thường được gắn với hình ảnh chú quái vật ngỗ ngược, đáng yêu |
Từ đồng nghĩa
dòng sông
川 河