TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CHẤT (chất lượng)
|
---|
Onyomi
SHITSU
Kunyomi
しつ ( が ) | chất lượng, như trong しつがいい、hay しつ が わるい (chất lượng tốt/ xấu). ★★★★☆ |
Jukugo
質問 する | đặt câu hỏi ★★★★★ 質 (chất lượng) + 問 (hỏi) = 質問 (đặt câu hỏi) câu hỏi - thường dùng trong bối cảnh có sắp đặt trước, ví dụ như bài thi, buổi phỏng vấn Lưu ý: trong giao tiếp, mọi người thường dùng 尋ねる hay 聞く thay vì 質問. |
品質 の | chất lượng★★★☆☆ 品 (hàng hóa) + 質 (chất lượng) = 品質 (chất lượng) chất lượng của hàng hóa (品質のいい/品質の悪い) |
性質 | bản chất ★☆☆☆☆ 性 (bản chất) + 質 (chất lượng) = 性質 (bản chất) Trái nghĩa với 性格(せいかく), 性質 áp dụng cho mọi đối tượng, từ đá, cây cỏ, tới con người. Từ này cũng thường hàm ý bản chất thật sự của con người, hơn là mặt xã hội của họ. Vậy nên, nếu bạn muốn mô tả ai đó là người quảng giao, thích thể thao, không dùng 性質. Nhưng nếu bạn muốn nói ai đó là người sống chân thành, bạn có thể dùng từ này. |
Từ đồng nghĩa
đặt câu hỏi に聞く に尋ねる に問う に質問する に伺う |
tính cách 性格 性質 品性 |