賭 = 貝 (vỏ sò, tiền) + 者 (người, kẻ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐỔ (cờ bạc)
|
---|
Onyomi
TO
Kunyomi
か*ける | đánh cược, cá cược (không chỉ là tiền, mà còn trong các tình huống như 'Cô ấy đặt cược vào buổi hội thảo lần này, rằng cô ấy sẽ chứng minh được Anh xờ tanh đã sai') ★★☆☆☆ |