831. 買

買 = (vỏ động vật thân mềm, tiền vỏ sò) + (lưới)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
MÃI (mua)

Ngày xưa khi đi mua hàng, người ta đựng đồ trong túi lưới, và thanh toán bằng tiền vỏ sò (vỏ sò ngày xưa là tiền, khi chưa có vàng/ bạc/ tiền giấy)

 

Onyomi

BAI

Kunyomi

か*う mua
★★★★★

Jukugo

買い物(かいもの) する mua sắm ★★★★★
買 (mua) + (đồ vật) = 買い物 (mua sắm)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top