買 = 貝 (vỏ động vật thân mềm, tiền vỏ sò) + 罒 (lưới)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MÃI (mua)
|
---|
Onyomi
BAI
Kunyomi
か*う | mua ★★★★★ |
Jukugo
買い物 する | mua sắm ★★★★★ 買 (mua) + 物 (đồ vật) = 買い物 (mua sắm) |
買 = 貝 (vỏ động vật thân mềm, tiền vỏ sò) + 罒 (lưới)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MÃI (mua)
|
---|
Onyomi
BAI
Kunyomi
か*う | mua ★★★★★ |
Jukugo
買い物 する | mua sắm ★★★★★ 買 (mua) + 物 (đồ vật) = 買い物 (mua sắm) |