貝 = 目 (mắt) + ハ (chân động vật)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BỐI (vỏ động vật thân mềm)
|
(tiền vỏ sò)Thời xa xưa khi chưa có tiền vàng và tiền giấy, vỏ sò được dùng như tiền, nên từ Hán này cũng mang nghĩa 'tiền vỏ sò' |
---|
Kunyomi
かい | vỏ sò ★★★☆☆ |
Từ đồng nghĩa
財 質 貿 買 噴 憤 貧 貯 賭 賃 貞 員 則 責 貴 負 貨 貫 賛 贈 賞 頭 賄 購 敗 貸 賊 賢 販 費 鎖 資