93. 可

可 = (đường phố, cái đinh) + (miệng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KHẢ (có thể)

Mọi thứ đều có thể nếu cái mồm chỉ nói ra những điều chắc như đinh đóng cột

Onyomi

KA

Jukugo

可愛い(かわいい) dễ thương! ★★★★★
可 (có thể) + (tình yêu) = 可愛い (dễ thương!)
可能性(かのうせい) の hay が khả năng ★★★★
可 (có thể) + (khả năng) + (bản tính) = 可能性 (khả năng)
許可(きょか) cho phép ★★★☆☆
(cho phép) + 可 (có thể) = 許可 (cho phép)
不可能(ふかのう) な hay です。 không khả thi ★★★☆☆
(phủ định) + 可 (có thể) + (khả năng) = 不可能 (không khả thi)
可燃ゴミ(かねんごみ) rác có thể đốt ★★★☆☆
可 (có thể) + (nhiên liệu) = 可燃ゴミ (rác có thể đốt)

Được sử dụng trong

河 何 奇 歌

Từ đồng nghĩa

cơ hội
機会 きっかけ 可能

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top