104. 克

克 = (số mười, cái kim) + (anh trai) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
KHẮC (khắc phục)

10 người anh trai bên mình, bạn có thể KHẮC phục mọi thứ

 

Onyomi

KOKU

Kunyomi

克服(こくふく) する khắc phục, chinh phục ☆☆☆☆
克 (khắc phục) + (quần áo) = 克服 (khắc phục, chinh phục)

khắc phục, chinh phục (hàm ý vượt qua những khó khăn trở ngại) 

Từ đồng nghĩa

vượt qua
通る    通り過ぎる    通す    渡る    過ぎる    横切る    乗り越える    克服    越える    超える

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top