克 = 十 (số mười, cái kim) + 兄 (anh trai)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHẮC (khắc phục)
|
---|
Onyomi
KOKU
Kunyomi
克服 する | khắc phục, chinh phục ★☆☆☆☆ 克 (khắc phục) + 服 (quần áo) = 克服 (khắc phục, chinh phục) khắc phục, chinh phục (hàm ý vượt qua những khó khăn trở ngại) |
Từ đồng nghĩa
vượt qua
通る 通り過ぎる 通す 渡る 過ぎる 横切る 乗り越える 克服 越える 超える