親 = 立 (đứng lên) + 木 (cây) + 見 (nhìn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THÂN (cha mẹ)
|
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
おや | cha mẹ ★★★★★ |
した*しい | thân thiện, thân thiết ★★★☆☆ |
Jukugo
親切 な | tốt bụng ★★★★☆ 親 (cha mẹ) + 切 (cắt) = 親切 (tốt bụng) nhấn mạnh vào hành động |
母親 | Mẹ ★★★★☆ 母 (mẹ) + 親 (cha mẹ) = 母親 (Mẹ) |
父親 | cha ★★★★☆ 父 (cha) + 親 (cha mẹ) = 父親 (cha) "CHICHI" cũng là từ lóng để chỉ ngực. |
親友 | bạn thân ★★☆☆☆ 親 (cha mẹ) + 友 (bạn bè) = 親友 (bạn thân) |
親戚 | họ hàng ★★☆☆☆ |
近親相姦 | loạn luân ☆☆☆☆☆ NH 近 (ở gần) + 親 (cha mẹ) + 相 (tương tác) + 姦 (xâm hại) = 近親相姦 (loạn luân) |
Từ đồng nghĩa
gia đình 家族 家庭 親戚 妻子 |
hiếu thảo 親孝行 孝行 |
tốt bụng 親切 優しい |
dễ chịu 快い 心地よい 親しい 優しい |