灯 = 火 (lửa) + 丁 (đường phố, cái đinh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐĂNG (đèn)
|
---|
Onyomi
TOU
Jukugo
街灯 | đèn đường ★☆☆☆☆ 街 (khu phố) + 灯 (đèn) = 街灯 (đèn đường) |
電灯 | đèn - (Lưu ý: nhưng trên thực tế, mọi người thường nói でんき) ☆☆☆☆☆ VIẾT 電 (điện) + 灯 (đèn) = 電灯 (đèn) |
懐中電灯 | đèn pin ☆☆☆☆☆ 懐 (túi đựng) + 中 (ở giữa) + 電灯 (đèn) = 懐中電灯 (đèn pin) |