TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MỖ (nào đó)
|
---|
Onyomi
BOU
Kunyomi
なにがし ( かのxxx ) | xxx nào đó; mang hàm ý không được tiết lộ ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
某 XXX | nào đó ★☆☆☆☆
Tiền Tố: từ này có thể đi trước mọi danh từ
v.v. |
Được sử dụng trong
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MỖ (nào đó)
|
---|
Onyomi
BOU
Kunyomi
なにがし ( かのxxx ) | xxx nào đó; mang hàm ý không được tiết lộ ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
某 XXX | nào đó ★☆☆☆☆
Tiền Tố: từ này có thể đi trước mọi danh từ
v.v. |
Được sử dụng trong