516. 某

某 =  (ngọt) +  (cây)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
MỖ (nào đó)

Một cái cây cho trái rất ngọt nào đó

 

Onyomi

BOU

Kunyomi

なにがし ( かのxxx ) xxx nào đó; mang hàm ý không được tiết lộ
☆☆☆☆☆

Jukugo

(ぼう) XXX nào đó ☆☆☆☆

Tiền Tố: từ này có thể đi trước mọi danh từ

某国ぼうごく: một quốc gia nào đó

某地ぼうち: một địa điểm không được tiết lộ nào đó

某猿ぼうさる: một con khỉ nào đó

v.v.

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top