TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CAM (ngọt)
|
---|
Kunyomi
あま*え | tình mẫu tử dạy cho người Nhật về lòng yêu thương, sự tự lập. KANA ★★☆☆☆ |
( に ) あま*える | làm hư hỏng ★★☆☆☆ |
あま*い | thường dùng để chỉ nhứng thứ ngọt - hay 'không cay.' (Q; Nó có karai không? A; Không, daijoubu, nó khá amai.) ★★★★☆ |
Jukugo
甘く見る | cho rằng ai đó là người có thể dễ dàng đối phó ★☆☆☆☆ 甘 (ngọt) + 見 (nhìn) = 甘く見る (cho rằng ai đó là người có thể dễ dàng đối phó) |
Được sử dụng trong