革 = 廿 (hai mươi) + 中 (ở giữa) + 一 (một, trần nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CÁCH (da thuộc)
|
---|
Onyomi
KAKU
Kunyomi
かわ | da ★★☆☆☆ |
Jukugo
革命 | cách mạng ★★☆☆☆ 革 (da thuộc) + 命 (định mệnh) = 革命 (cách mạng) |
改革 する | cải cách ★★☆☆☆ 改 (cải cách) + 革 (da thuộc) = 改革 (cải cách) |
革ジャン | áo khoác da ★☆☆☆☆ |
革命者 | người nổi dậy, người làm cách mạng ★☆☆☆☆ 革命 (cách mạng) + 者 (người, kẻ) = 革命者 (người nổi dậy, người làm cách mạng) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
cải tạo, cải cách 改造 改善 改良する 改善 改良 変更 更新 改める 改革/ レフォーム 矯める |
da 皮 肌 皮膚 革 |