510. 毛

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
MAO (lông)
 

Onyomi

MOU

Kunyomi

lông nói chung (ngoại trừ tóc)
★★★☆☆

Jukugo

毛皮(けがわ) lông của động vật ★★★★
毛 (lông) + (da) = 毛皮 (lông của động vật)

(trên động vật đang sống, hay trên áo lông)

チン毛(ちんげ) lông mu (của nam) ★★☆☆☆ NH
眉毛(まゆげ) lông mày ★★☆☆☆
マン毛(まんげ) lông mu (của nữ) ★★☆☆☆ NH
マ () + 毛 (lông) = マン毛 (lông mu (của nữ))
わき毛(わきげ) lông nách ☆☆☆☆

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

tóc
髪    髪の毛

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top