TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐINH (đường phố)
|
(cái đinh)Nhờ hình tượng của từ Hán này mà nó còn có nghĩa 'cái đinh' |
---|
Onyomi
CHOU
Jukugo
xxx 丁目 | khu phố ★★★★☆ KUN ON - SĐ 丁 (đường phố) + 目 (mắt) = 丁目 (khu phố) Số đếm cho 'khu phố' 3丁目, 4丁目, v.v. |
丁度 | chính xác, vừa đúng ★★★☆☆ 丁 (cái đinh) + 度 (nhiệt độ) = 丁度 (chính xác, vừa đúng) |
丁寧 な | lịch sự ★★☆☆☆
cách hành xử trong xã hội |
包丁 | dao làm bếp, dao kéo ★☆☆☆☆ 包 (bọc lại) + 丁 (cái đinh) = 包丁 (dao làm bếp, dao kéo) |
Được sử dụng trong
灯 可 訂 町 亭 打 頂 両 庁 予 再 貯 行
Từ đồng nghĩa
lịch sự
礼儀 丁寧