508. 戻

戻 =  (cửa) +  (to lớn)

戻す khác với (返す): 戻す có nghĩa trở lại trạng thái ban đầu, hay đi về đâu đó, đặt thứ gì lại về vị trí cũ. 返す là trả lại thứ gì mà bạn mượn trước đó

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
LỆ (xxx lại)

Con chó to lớn trung thành nằm chờ ở cửa, đợi chủ nó xxx (ấy) lại

 

Kunyomi

( ) もど*す tôi trở lại
★★★☆☆
( ) もど*る thứ gì trở lại
★★★☆☆

Jukugo

払い戻す(はらいもどす) hoàn lại tiền ☆☆☆☆
(trả tiền) + 戻 (xxx lại) = 払い戻す (hoàn lại tiền)

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top