戻す khác với (返す): 戻す có nghĩa trở lại trạng thái ban đầu, hay đi về đâu đó, đặt thứ gì lại về vị trí cũ. 返す là trả lại thứ gì mà bạn mượn trước đó
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LỆ (xxx lại)
|
---|
Kunyomi
( を ) もど*す | tôi trở lại ★★★☆☆ |
( が ) もど*る | thứ gì trở lại ★★★☆☆ |
Jukugo
払い戻す | hoàn lại tiền ★☆☆☆☆ 払 (trả tiền) + 戻 (xxx lại) = 払い戻す (hoàn lại tiền) |
Được sử dụng trong