房 = 戸 (cửa) + 方 (phương hướng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHÒNG (quả tua)
|
---|
Onyomi
BOU
Kunyomi
ふさ | một cụm, một bó ★☆☆☆☆ |
Jukugo
女房 | vợ của chính mình ★☆☆☆☆ 女 (phụ nữ) + 房 (quả tua) = 女房 (vợ của chính mình) một cách khá trang trọng để nói về vợ của chính mình |
暖房 | sưởi ấm ☆☆☆☆☆ 暖 (ấm áp) + 房 (quả tua) = 暖房 (sưởi ấm) |