戸 = 一 (một, trần nhà) + 尸 (xác chết, cờ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HỘ (cửa)
|
---|
Onyomi
KO
Kunyomi
ど hay と | cửa ★★☆☆☆ |
Jukugo
江戸 | Edo ★★★☆☆
|
戸籍 | sổ hộ khẩu ★★★☆☆ BA 戸 (cửa) + 籍 (ghi danh) = 戸籍 (sổ hộ khẩu) |
井戸 | cái giếng ★☆☆☆☆ BA 井 (cái giếng) + 戸 (cửa) = 井戸 (cái giếng) |
戸棚 | tủ đựng chén ☆☆☆☆☆ 戸 (cửa) + 棚 (cái giá) = 戸棚 (tủ đựng chén) |
Được sử dụng trong