刷 = 尸 (xác chết, cờ) + 巾 (khăn tắm) + 刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LOÁT (in ấn)
|
---|
Onyomi
SATSU
Jukugo
印刷 する | in ★★☆☆☆ 印 (con dấu) + 刷 (in ấn) = 印刷 (in) in ấn, cẩn thận để không nhầm với |
刷 = 尸 (xác chết, cờ) + 巾 (khăn tắm) + 刂 (đao)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LOÁT (in ấn)
|
---|
Onyomi
SATSU
Jukugo
印刷 する | in ★★☆☆☆ 印 (con dấu) + 刷 (in ấn) = 印刷 (in) in ấn, cẩn thận để không nhầm với |