尻 = 尸 (xác chết, cờ) + 九 (số 9)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHÀO, CỪU (mông)
|
---|
Kunyomi
しり | mông (thường đi với kính ngữ 'o', nên thành:おしり BA ★★★☆☆ |
Jukugo
尻尾 | đuôi ★★☆☆☆ KANA - BA 尻 (mông) + 尾 (đuôi) = 尻尾 (đuôi) |
桃尻 | mông trái đào ★☆☆☆☆ 桃 (quả đào) + 尻 (mông) = 桃尻 (mông trái đào) tiêu chuẩn cái đẹp của Nhật |
Từ đồng nghĩa
“con chó cái”, đĩ
ちゃらちゃら 派手 淫ら 尻軽女 ヤリマン あばずれ 糞女