March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 499. 泥 泥 = 氵 (nước) + 尼 (ni cô) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) NÊ (bùn) Ni cô tham gia đấu vật từ thiện trên vũng nước, làm bùn bắn tung tóe lên khán giả Onyomi DEI Kunyomi どろ bùn ★★☆☆☆ Jukugo 泥棒(どろぼう) tên trộm ★★★☆☆ 泥 (bùn) + 棒 (gậy) = 泥棒 (tên trộm) 泥酔者(でいすいしゃ) say bí tỉ ★☆☆☆☆ CB 泥 (bùn) + 酔 (say) + 者 (người, kẻ) = 泥酔者 (say bí tỉ)