499. 泥

泥 =  (nước) +  (ni cô)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
NÊ (bùn)

Ni cô tham gia đấu vật từ thiện trên vũng nước, làm bùn bắn tung tóe lên khán giả

 

Onyomi

DEI

Kunyomi

どろ bùn
★★☆☆☆

Jukugo

泥棒(どろぼう) tên trộm ★★★☆☆ 
泥 (bùn) + (gậy) = 泥棒 (tên trộm)
泥酔者(でいすいしゃ) say bí tỉ ☆☆☆☆ CB
泥 (bùn) + (say) + (người, kẻ) = 泥酔者 (say bí tỉ)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top