TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CƯ (cư trú)
|
---|
Kunyomi
い*る | sống - tồn tại (chỉ dùng cho động vật, không dùng cho thực vật) ★★★★☆ |
Jukugo
居酒屋 | quán rượu (nhậu) ★★★☆☆ 居 (cư trú) + 酒 (rượu) + 屋 (mái nhà) = 居酒屋 (quán rượu) |
隠居 する | nghỉ hưu ☆☆☆☆☆ BA 隠 (che dấu) + 居 (cư trú) = 隠居 (nghỉ hưu) |
Từ đồng nghĩa
nhà hát, vở kịch
芝居 劇 ショー 演劇