494. 騒

騒 =  (con ngựa) +  (háng, quần xà lỏn) + (côn trùng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TAO (huyên náo)

Các chiến binh chui vào con ngựa để đi vào thành Troia. Mọi chuyện suýt vỡ lỡ khi một đám chiến sĩ huyên náo lên khi bị muỗi đốt vào háng

 

Onyomi

SOU

Kunyomi

( ) さわ*ぐ làm ồn.Ví dụ như tiếng ồn do máy móc trên công trường, tiếng người cười nói ầm ĩ.Thường dùng trong cụm: ギャーギャー騒ぐ (không cần giới từ)
★★★☆☆

Jukugo

騒音(そうおん) tiếng ồn, tạp âm ☆☆☆☆☆
騒 (huyên náo) + (âm thanh) = 騒音 (tiếng ồn, tạp âm)

Từ đồng nghĩa

nguy hiểm 
険悪    物騒    うさんくさい 気味悪い    危ない    意地汚い   
hối hả, nhộn nhịp 
にぎやか 大騒ぎ    喧騒    やかましい
tiếng ồn 
騒音    雑音

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top