March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 493. 蚊 蚊 = 文 (câu văn) + 虫 (côn trùng) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) VĂN (con muỗi) Con muỗi là loài côn trùng chỉ biết nói đúng 1 câu: vo ve - vo ve - vo ve ... Kunyomi か con muỗi (蚊かにに刺さされた! = bị muỗi đốt!) ★★☆☆☆