March 13, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 519. 蛇 蛇 = 虫 (côn trùng) + 宀 (mái nhà) + 匕 (cái thìa, người ngồi xuống đất) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) XÀ (con rắn) Con rắn đang bò trên mái nhà, mồm ngậm sẵn cái thìa để ăn côn trùng Kunyomi へび rắaaaaaaaaaaaan ★★☆☆☆