患 = 串 (cái xiên) + 心 (trái tim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HOẠN (đau buồn)
Đau buồn là khi trái tim như bị cái xiên đâm vào
|
|
Onyomi
KAN
Kunyomi
わずら*う |
chịu đựng (một căn bệnh, hay vấn đề về thể chất)
★☆☆☆☆ |
Jukugo
患者 さん |
bệnh nhân ★★☆☆☆
患 (đau buồn) + 者 (người, kẻ) = 患者 (bệnh nhân) |