TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MAI (cây mận)
|
---|
Onyomi
BAI
Kunyomi
うめ | mận ★★★☆☆ |
Jukugo
梅酒 | rượu mận ★☆☆☆☆ KUN ON 梅 (cây mận) + 酒 (rượu) = 梅酒 (rượu mận) |
梅干 | mận muối ★☆☆☆☆ 梅 (cây mận) + 干 (khô) = 梅干 (mận muối) mận muối, nhưng họ lại không dùng từ (漬) cho hành động muối |