101. 母

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
MẪU (mẹ)

Hai bầu vú mẹ nuôi con lớn

 

Onyomi

BO

Kunyomi

はは mẹ
★★★★★

Jukugo

お母さん(おかあさん) mẹ! ★★★★★
母親(ははおや) Mẹ ★★★★
母 (mẹ) + (cha mẹ) = 母親 (Mẹ)
父母(ちちはは) cha mẹ ★★☆☆☆ 
(bố) + 母 (mẹ) = 父母 (cha mẹ)

Được sử dụng trong

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top