March 10, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 101. 母 TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) MẪU (mẹ) Hai bầu vú mẹ nuôi con lớn Onyomi BO Kunyomi はは mẹ ★★★★★ Jukugo お母さん(おかあさん) mẹ! ★★★★★ 母親(ははおや) Mẹ ★★★★☆ 母 (mẹ) + 親 (cha mẹ) = 母親 (Mẹ) 父母(ちちはは) cha mẹ ★★☆☆☆ 父 (bố) + 母 (mẹ) = 父母 (cha mẹ) Được sử dụng trong 毒 毎 貫