炎 = 火 (lửa) x 2
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VIÊM (viêm nhiễm)
|
---|
Onyomi
EN
Kunyomi
ほのお | ngọn lửa to, nhưng không nguy hiểm. Giống như lửa trại ★★☆☆☆ |
Jukugo
炎症 | viêm, sưng ★☆☆☆☆ 炎 (viêm nhiễm) + 症 (triệu chứng) = 炎症 (viêm, sưng) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
lửa 火事 炎 火災 火 |
sưng lên 腫れる 膨らむ 炎症 |