称 = 禾 (lúa mì) + 𠂉 (súng trường) + 小 (nhỏ bé)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
XƯNG (danh xưng)
|
---|
Onyomi
SHOU
Jukugo
対称的 な | đối xứng ★★☆☆☆ 対 (đối diện) + 称 (danh xưng) + 的 (mục đích) = 対称的 (đối xứng) ( |
称 = 禾 (lúa mì) + 𠂉 (súng trường) + 小 (nhỏ bé)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
XƯNG (danh xưng)
|
---|
Onyomi
SHOU
Jukugo
対称的 な | đối xứng ★★☆☆☆ 対 (đối diện) + 称 (danh xưng) + 的 (mục đích) = 対称的 (đối xứng) ( |