遊 = 辶 (chuyển động, con đường) + 方 (phương hướng) + 𠂉 (súng trường) + 子 (đứa trẻ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DU (chơi)
|
---|
Onyomi
YUU
Kunyomi
( で hay と ) あそ*ぶ | chơi (Lưu ý: không chỉ là chơi game, có thể là đi chơi, đi ăn uống, v.v.) ★★★★☆ |
Jukugo
遊園地 | công viên giải trí ★★★☆☆ 遊 (chơi) + 園 (công viên) + 地 (mặt đất) = 遊園地 (công viên giải trí) |