221. 朱

朱 = 𠂉 (súng trường) +  (cái cây)

Từ này dùng trong các từ Kanji cho "chứng khoán", "thị trường chứng khoán", và "công ty"

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
CHU (màu đỏ son)

Dùng súng trường bắn vào cây, rỉ ra màu đỏ son

 

Onyomi

SHU

Jukugo

朱色(しゅいろ) màu đỏ son ☆☆☆☆ KUN ON
朱 (màu đỏ son) + (màu sắc) = 朱色 (màu đỏ son)

Được sử dụng trong

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top