朱 = 𠂉 (súng trường) + 木 (cái cây)
Từ này dùng trong các từ Kanji cho "chứng khoán", "thị trường chứng khoán", và "công ty"
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHU (màu đỏ son)
|
---|
Onyomi
SHU
Jukugo
朱色 | màu đỏ son ★☆☆☆☆ KUN ON 朱 (màu đỏ son) + 色 (màu sắc) = 朱色 (màu đỏ son) |
Được sử dụng trong