姓 = 女 (phụ nữ) + 生 (sự sống) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÍNH (họ)
|
---|
Onyomi
SEI
Kunyomi
せい | họ (chỉ dùng trong các giấy tờ văn bản, khi mà bạn phải khai tên và họ, ví dụ như: (姓____ 名_____)) VIẾT ★★★☆☆ |
Jukugo
姓名 | họ tên đầy đủ ★★☆☆☆ 姓 (họ) + 名 (tên, nổi tiếng) = 姓名 (họ tên đầy đủ) |
Từ đồng nghĩa
tên
名前 名____、姓____ 名字 氏 氏名 姓名