TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÍNH (bản tính)
|
---|
Onyomi
SEI, SHOU
Jukugo
可能性 の hay が | khả năng ★★★★☆ 可 (có thể) + 能 (năng lực) + 性 (bản tính) = 可能性 (khả năng) |
女性 | nữ giới ★★★☆☆ 女 (phụ nữ) + 性 (bản tính) = 女性 (nữ giới) nhấn mạnh đặc điểm sinh học, hơn là giới tính |
男性 | nam giới ★★★☆☆ 男 (đàn ông) + 性 (bản tính) = 男性 (nam giới) |
XXX 性 | tính/ sự xxx ★★★☆☆ HT
HẬU TỐ dùng để biến đổi tính từ sang dạng danh từ: có khả năng+性=khả năng. có sáng tạo+性=sự sáng tạo. 男性 = đàn ông, nhưng 男性性= nam tính. |
性病 | bệnh lây truyền qua đường tình dục ★☆☆☆☆ 性 (bản tính) + 病 (bệnh tật) = 性病 (bệnh lây truyền qua đường tình dục) |
Từ đồng nghĩa
khả năng, tài năng 性能 才能 能力 |
con gái, phụ nữ 女性 女の人 嬢 乙女 女の子 女子 |
can đảm 闘志 根性 意地 |
tính cách 性格 性質 品性 |