471. 星

星 =  (mặt trời, ngày) +  (sự sống) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TINH (ngôi sao)

Mặt trờingôi sao duy nhất tạo ra được sự sống

 

Onyomi

SEI

Kunyomi

ほし ngôi sao . . . nhưng đôi khi cũng dùng cho hành tinh!
★★★☆☆

Jukugo

惑星(わくせい) hành tinh ★★☆☆☆
(cảm xúc) + 星 (ngôi sao) = 惑星 (hành tinh)
衛星(えいせい) vệ tinh ☆☆☆☆
(tự vệ) + 星 (ngôi sao) = 衛星 (vệ tinh)
図星(ずぼし) điểm đen (bia tập bắn) ☆☆☆☆☆ KUN ON
(bản đồ) + 星 (ngôi sao) = 図星 điểm đen (bia tập bắn)

Từ đồng nghĩa

hành tinh, ngôi sao
惑星    星   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top