TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HỎA (lửa)
|
(lửa)Khi ở dưới kí tự khác, từ này trở thành 灬 |
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
ひ | lửa ★★★★★ |
Jukugo
火曜日 | Thứ 3 ★★★★★ KUN ON 火 (lửa) + 曜日 (ngày trong tuần) = 火曜日 (Thứ 3) |
火事 | hỏa hoạn ★★★☆☆ 火 (lửa) + 事 (sự việc) = 火事 (hỏa hoạn) |
花火 | pháo hoa ★★☆☆☆ BA 花 (hoa) + 火 (lửa) = 花火 (pháo hoa) |
Được sử dụng trong
炎 淡 為 灯 畑 点 熊 照 熟 黒 煮 焦 無 秋 熱 烈 黙 然 燃 焼 魚 煙 爆 災 炭 添 庶 炊 灰 滅 為 灯 畑 点 熊 照 熟 黒 煮 焦 無 秋 熱 烈 黙 然 燃 焼 魚 煙 爆 災 炭 添 庶 炊 灰 滅
Từ đồng nghĩa
lửa
火事 炎 火災 火