466. 精

精 =  (gạo) + (xanh da trời) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TINH (tinh chế)

Gạo sau khi được TINH chế chuyển thành màu xanh da trời

 

Onyomi

SEI

Jukugo

精神(せいしん) tinh thần ★★★★
精 (tinh chế) +  (thần thánh) = 精神 (tinh thần)

theo nghĩa tâm lý, và tôn giáo. Nếu bạn muốn nói 'tinh thần Samurai, hãy dùng từ này!'

精一杯(せいいっぱい) tối đa, hết sức ☆☆☆☆
精 (tinh chế) + (một cốc đầy) = 精一杯 (tối đa, hết sức)
精神的(せいしんてき) mặt tinh thần ☆☆☆☆
(tinh thần) + (mục đích) = 精神的 (mặt tinh thần)

Từ đồng nghĩa

chính xác, nghiêm ngặt
几帳面な    厳密    厳格    正確    正確    精巧    厳重    きちんと 明確に 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top