TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THỈNH (nài xin)
|
---|
Onyomi
SEI
Jukugo
請求 する hay に | khiếu nại, yêu cầu ★★☆☆☆ 請 (nài xin) + 求 (yêu cầu) = 請求 (khiếu nại, yêu cầu) Thường dùng trong thương mại, và hay được dùng với に、 có nghĩa, "theo như yêu cầu của khách hàng," hay "theo như mong muốn của cô ấy" |
Từ đồng nghĩa
áp dụng 申請 申し込む |
yêu cầu 求める 要求 需要 請求 欲求 |