青 = 主 (ông chủ) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THANH (xanh da trời)
|
---|
Onyomi
SEI
Kunyomi
あお*い | màu xanh ★★★★☆ |
Jukugo
青信号 | đèn xanh! ★★★☆☆ 青 (xanh da trời) + 信号 (tín hiệu) = 青信号 (đèn xanh!) đèn (giao thông) màu xanh - tiếng Việt là "đèn xanh" (Lưu ý: Ở Nhật Bản, người ta gọi màu giữa màu xanh lá cây ánh xanh da trời là '青い' - thế nên nó không hẳn là màu "xanh da trời" như trong tiếng Việt) |
青春 | tuổi thanh xuân ★☆☆☆☆ 青 (xanh da trời) + 春 (mùa xuân) = 青春 (tuổi thanh xuân) |
Được sử dụng trong