素 = 主 (ông chủ) + 糸 (sợi chỉ, người Nhện)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TỐ (nguyên tố)
|
---|
Onyomi
SO/ SU
Jukugo
素晴らしい | tuyệt vời! ★★★☆☆ BA 素 (nguyên tố) + 晴 (quang đãng) = 素晴らしい (tuyệt vời!) |
素材 | nguyên liệu ★★☆☆☆ 素 (nguyên tố) + 材 (gỗ xẻ) = 素材 (nguyên liệu) nguyên liệu - nghĩa đen và nghĩa bóng |
酸素 | ô xy ☆☆☆☆☆ 酸 (axit) + 素 (nguyên tố) = 酸素 (ô xy) |
二酸化 炭素 | các bon ô xít ☆☆☆☆☆ 二 (hai) + 酸 (axit) + 化 (biến đổi) + 炭 (các bon) + 素 (nguyên tố) = 二酸化 炭素 (các bon ô xít) |
Từ đồng nghĩa
tuyệt vời, tráng lệ 上手 うまい 素敵 立派 素晴らしい 見事 |
người tập việc 素人 初心者 未熟 |
nguồn chính 資料 材料 素材 |
trơn tru 巧みな 巧み 器用な 巧妙な 素早い 機敏 俊敏な |