461. 素

素 = (ông chủ) + (sợi chỉ, người Nhện)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TỐ (nguyên tố)

Ông chủngười Nhện rủ nhau cùng học bảng nguyên TỐ

 

Onyomi

SO/ SU

Jukugo

素晴らしい(すばらしい) tuyệt vời! ★★★☆☆ BA 
素 (nguyên tố) + (quang đãng) = 素晴らしい (tuyệt vời!)
素材(そざい) nguyên liệu ★★☆☆☆
素 (nguyên tố) + (gỗ xẻ) = 素材 (nguyên liệu)

nguyên liệu - nghĩa đen và nghĩa bóng

酸素(さんそ) ô xy ☆☆☆☆☆ 
(axit) + 素 (nguyên tố) = 酸素 (ô xy)
二酸化 炭素(に さんか たんそ) các bon ô xít ☆☆☆☆☆
(hai) + (axit) + (biến đổi) + (các bon) + 素 (nguyên tố) = 二酸化 炭素 (các bon ô xít)

Từ đồng nghĩa

tuyệt vời, tráng lệ 
上手    うまい 素敵    立派    素晴らしい    見事   
người tập việc 
素人    初心者    未熟   
nguồn chính
資料    材料    素材   
trơn tru
巧みな    巧み    器用な    巧妙な    素早い    機敏    俊敏な   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top