TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CÁT (chia cắt)
|
---|
Onyomi
KATSU
Kunyomi
( を ) わ*る | tôi chia cắt nó ★★★☆☆ |
( が ) わ*れる | nó chia cắt ★★★☆☆ |
Jukugo
割引 | giảm giá ★★★★☆ 割 (chia cắt) + 引 (kéo) = 割引 (giảm giá) |
役割 | role ★★★☆☆ 役 (vai trò) + 割 (chia cắt) = 役割 (vai trò) Nghĩa rộng hơn Động từ đi cùng là |
一割 | 10% ★★★☆☆ SĐ 一 (một) + 割 (chia cắt) = 一割 (10%) |
割合 | tỉ lệ ★★☆☆☆ 割 (chia cắt) + 合 (phù hợp) = 割合 (tỉ lệ) |
Từ đồng nghĩa
vai trò 役 役割 |
đập vỡ 壊す 壊れる 砕く 破壊 滅ぼす つぶす 撲滅 破る 割る 割く 裂く |
xé 裂く 割く |