52. 朝

朝 = 龺(sương mù) + (mặt trăng, tháng, xác thịt)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TRIỀU (buổi sáng)

Buổi sáng là thời điểm chuyển giao, khi mặt trăng vừa khuất, và sương mù còn đọng trên lá

Onyomi

CHOU

Kunyomi

あさ buổi sáng
★★★★★

Jukugo

朝ごはん(あさごはん) bữa sáng ★★★★
朝日(あさひ) mặt trời mọc ★★☆☆☆ BA 
朝 (buổi sáng) + (ngày) = 朝日 (mặt trời mọc)

mặt trời mọc, nắng sớm mai. Như trong, 'quốc gia mặt trời mọc', và0 cũng chính là bia Asahi

朝刊(ちょうかん) báo ra buổi sáng ☆☆☆☆
朝 (buổi sáng) + (xuất bản) = 朝刊 (báo ra buổi sáng)

Được sử dụng trong

乾 幹

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top