朝 = 龺(sương mù) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRIỀU (buổi sáng)
|
---|
Onyomi
CHOU
Kunyomi
あさ | buổi sáng ★★★★★ |
Jukugo
朝ごはん | bữa sáng ★★★★☆ |
朝日 | mặt trời mọc ★★☆☆☆ BA 朝 (buổi sáng) + 日 (ngày) = 朝日 (mặt trời mọc) mặt trời mọc, nắng sớm mai. Như trong, 'quốc gia mặt trời mọc', và0 cũng chính là bia Asahi |
朝刊 | báo ra buổi sáng ★☆☆☆☆ 朝 (buổi sáng) + 刊 (xuất bản) = 朝刊 (báo ra buổi sáng) |
Được sử dụng trong
乾 幹