TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRÚ (bãi đậu xe)
|
---|
Onyomi
CHUU
Jukugo
駐車所 | bãi gửi xe ô tô ★★★☆☆ 駐 (bãi đậu xe) + 車 (xe) + 所 (địa điểm) = 駐車所 (bãi gửi xe ô tô) |
駐車禁止 | cấm đỗ ★★☆☆☆ VIẾT 駐 (bãi đậu xe) + 車 (xe ô tô) + 禁止 (cấm) = 駐車禁止 (cấm đỗ) |