458. 駐

駐 =  (ngựa) +  (ông chủ) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
TRÚ (bãi đậu xe)

Một vị chủ nhân tốt bụng sẽ luôn cho ngựa của mình dừng chân tại mỗi bãi đậu 'xe' anh ta đi qua, cho nó ăn uống thỏa thê

 

Onyomi

CHUU

Jukugo

駐車所(ちゅうしゃじょ) bãi gửi xe ô tô ★★★☆☆
駐 (bãi đậu xe) + (xe) + (địa điểm) = 駐車所 (bãi gửi xe ô tô)
駐車禁止(ちゅうしゃきんし) cấm đỗ ★★☆☆☆ VIẾT
駐 (bãi đậu xe) + (xe ô tô) + (cấm) = 駐車禁止 (cấm đỗ)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top